Trang chủ49X0 • FRA
add
Truecaller AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 €
Mức chênh lệch một ngày
6,41 € - 6,41 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 T SEK
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,51 Tr | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 220,79 Tr | 33,15% |
Thu nhập ròng | 150,43 Tr | 29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,46 | 5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,90 Tr | 13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -15,81% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -9,48% |
Tổng nợ | 449,04 Tr | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,43 Tr | 29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,92 Tr | 6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,66 Tr | 81,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,66 Tr | 358,02% |
Dòng tiền tự do | 197,38 Tr | -71,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
418