Trang chủ4C • STO
add
4C Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,90 kr - 18,80 kr
Phạm vi một năm
9,66 kr - 31,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
613,06 Tr SEK
Số lượng trung bình
151,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,06 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | -12,55% |
Thu nhập ròng | 24,30 Tr | 50,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,49 | 42,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,82 Tr | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,17 Tr | -61,16% |
Tổng tài sản | 437,58 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 200,27 Tr | 25,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,30 Tr | 50,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,74 Tr | 302,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 Tr | -8,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,93 Tr | -59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,05 Tr | 390,25% |
Dòng tiền tự do | 25,30 Tr | 1.777,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
207