Trang chủ500052 • BOM
add
Bhansali Engineering Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ₹ - 112,35 ₹
Phạm vi một năm
81,72 ₹ - 177,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,05 T INR
Số lượng trung bình
53,13 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 493,40 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 408,40 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,21 Tr | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 118,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,40 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
478