Trang chủ500112 • BOM
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
758,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
754,70 ₹ - 761,10 ₹
Phạm vi một năm
621,95 ₹ - 912,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 NT INR
Số lượng trung bình
519,21 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,98 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 571,23 T | -2,52% |
Thu nhập ròng | 197,83 T | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,54 | 27,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 NT | -2,01% |
Tổng tài sản | 69,63 NT | 10,23% |
Tổng nợ | 64,83 NT | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,83 T | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233.182