Trang chủ500170 • BOM
add
GTN Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,56 ₹ - 36,80 ₹
Phạm vi một năm
29,43 ₹ - 52,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
634,96 Tr INR
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,020%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,70 Tr | -9,98% |
Chi phí hoạt động | 137,50 Tr | -4,91% |
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -117,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -141,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | -157,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,32 Tr | 43,19% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,72% |
Tổng nợ | 485,98 Tr | 20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -117,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
335