Trang chủ500171 • BOM
add
GHCL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ₹ - 691,75 ₹
Phạm vi một năm
434,95 ₹ - 770,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,90 T INR
Số lượng trung bình
29,09 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 64,89% |
Tổng tài sản | 38,93 T | 9,21% |
Tổng nợ | 7,19 T | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
979