Trang chủ500264 • BOM
add
Mafatlal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ₹ - 172,90 ₹
Phạm vi một năm
97,20 ₹ - 220,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 T INR
Số lượng trung bình
130,42 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | 227,07% |
Chi phí hoạt động | 924,30 Tr | 85,05% |
Thu nhập ròng | 199,70 Tr | -4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,30 Tr | 350,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 65,07% |
Tổng tài sản | 20,96 T | 51,21% |
Tổng nợ | 11,48 T | 71,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,70 Tr | -4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
1.216