Trang chủ500292 • BOM
add
Heidelbergcement India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,35 ₹ - 216,10 ₹
Phạm vi một năm
189,65 ₹ - 257,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,28 T INR
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
36,96
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -6,63% |
Thu nhập ròng | 112,10 Tr | -68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -61,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -68,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,95 Tr | -44,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -21,76% |
Tổng tài sản | 25,51 T | -3,18% |
Tổng nợ | 12,11 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,10 Tr | -68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.017