Trang chủ500327 • BOM
add
Pil Italica Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ₹ - 15,85 ₹
Phạm vi một năm
10,15 ₹ - 17,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T INR
Số lượng trung bình
39,29 N
Tỷ số P/E
81,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,23 Tr | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 102,34 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,44 Tr | -33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,82 Tr | -43,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | -14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
205