Trang chủ500357 • BOM
add
Raama Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 ₹
Phạm vi một năm
13,15 ₹ - 22,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,57 Tr INR
Số lượng trung bình
742,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,53 Tr | -34,02% |
Chi phí hoạt động | 65,54 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -64,26 Tr | -201,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,67 | -254,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -90,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 Tr | 277,41% |
Tổng tài sản | 732,00 Tr | -7,30% |
Tổng nợ | 917,66 Tr | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -185,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,26 Tr | -201,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
158