Trang chủ500444 • BOM
add
West Coast Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
406,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
393,55 ₹ - 415,80 ₹
Phạm vi một năm
385,55 ₹ - 753,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T INR
Số lượng trung bình
11,70 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 642,02 Tr | -52,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -51,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,00 Tr | -65,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 13,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 642,02 Tr | -52,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.420