Trang chủ500830 • BOM
add
Colgate-Palmolive (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.629,00 ₹ - 2.713,30 ₹
Phạm vi một năm
2.380,05 ₹ - 3.893,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
725,66 T INR
Số lượng trung bình
8,34 N
Tỷ số P/E
49,42
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,19 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 6,54 T | 14,01% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,52 | 16,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | 3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 4,25% |
Tổng tài sản | 32,48 T | 4,51% |
Tổng nợ | 15,95 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
2.221