Trang chủ501298 • BOM
add
Industrial&Prudential Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.800,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.499,00 ₹ - 5.627,10 ₹
Phạm vi một năm
4.212,35 ₹ - 8.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T INR
Số lượng trung bình
260,00
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,30 Tr | 139,86% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 30,83% |
Thu nhập ròng | 182,19 Tr | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 475,71 | -51,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,89 Tr | 9,01% |
Tổng tài sản | 8,88 T | 24,70% |
Tổng nợ | 470,27 Tr | 92,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,19 Tr | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web