Trang chủ501351 • BOM
add
Rapid Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,75 ₹ - 134,75 ₹
Phạm vi một năm
91,41 ₹ - 198,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,68 Tr INR
Số lượng trung bình
181,00
Tỷ số P/E
98,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | -33,98% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 390,30 N | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,00 N | -74,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,00 N | -57,71% |
Tổng tài sản | 114,19 Tr | 16,42% |
Tổng nợ | 89,62 Tr | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,30 N | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web