Trang chủ501370 • BOM
add
Walchand Peoplefirst Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,95 ₹ - 169,70 ₹
Phạm vi một năm
153,50 ₹ - 295,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
464,62 Tr INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,76 Tr | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | 63,95% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -80,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -84,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | -58,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -80,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
64