Trang chủ5018 • TYO
add
MoresCo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.382,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T JPY
Số lượng trung bình
12,87 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 13,40% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | -5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,50 Tr | 46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 34,82% |
Tổng tài sản | 38,11 T | 18,34% |
Tổng nợ | 13,46 T | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | -5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1958
Trang web
Nhân viên
821