Trang chủ502015 • BOM
add
ASI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ₹ - 46,50 ₹
Phạm vi một năm
22,30 ₹ - 65,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T INR
Số lượng trung bình
80,75 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,43 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 266,48 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 121,75 Tr | 21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | 12,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,25 Tr | 21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,38 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,75 Tr | 21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
536