Trang chủ503100 • BOM
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.560,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.556,55 ₹ - 1.627,80 ₹
Phạm vi một năm
1.155,78 ₹ - 2.068,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
566,36 T INR
Số lượng trung bình
18,84 N
Tỷ số P/E
50,23
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 21,50% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | -17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,17 | 15,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 T | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -18,75% |
Tổng tài sản | 202,55 T | 8,52% |
Tổng nợ | 70,03 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
101