Trang chủ5031 • TYO
add
Moi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
249,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238,00 ¥ - 250,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
35,20 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 193,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 184,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | 71,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 30,48% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 9,70% |
Tổng nợ | 1,97 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 193,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
40