Trang chủ504092 • BOM
add
Indokem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,51 ₹ - 147,30 ₹
Phạm vi một năm
66,04 ₹ - 147,30 ₹
Số lượng trung bình
10,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,90 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 128,90 Tr | -23,55% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 Tr | 133,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,80 Tr | 28,23% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 5,84% |
Tổng nợ | 749,80 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
193