Trang chủ504132 • BOM
add
Permanent Magnets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
914,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ₹ - 938,00 ₹
Phạm vi một năm
799,95 ₹ - 1.465,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T INR
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
37,22
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,00 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 182,70 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,20 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,30 Tr | 50,38% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 17,09% |
Tổng nợ | 529,30 Tr | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
155