Trang chủ504840 • BOM
add
Kaira Can Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 ₹ - 1.760,00 ₹
Phạm vi một năm
1.651,00 ₹ - 2.340,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T INR
Số lượng trung bình
69,00
Tỷ số P/E
54,95
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,79 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 90,32 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | -14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,47 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 4,98% |
Tổng nợ | 306,84 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,02 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
193