Trang chủ505250 • BOM
add
GG Dandeker Machine Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,70 ₹ - 114,90 ₹
Phạm vi một năm
87,40 ₹ - 157,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
532,80 Tr INR
Số lượng trung bình
392,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,024%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -195,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,43 | -200,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | -57,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,92 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 559,85 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 73,47 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -195,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5