Trang chủ505400 • BOM
Texmaco Infrastructure & Holdings Ltd
133,95 ₹
30 thg 1, 12:44:54 GMT+5:30 · INR · BOM · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
129,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,30 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
85,05 ₹ - 159,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 T INR
Số lượng trung bình
46,46 N
Tỷ số P/E
273,10
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
47,78 Tr-8,44%
Chi phí hoạt động
81,07 Tr37,23%
Thu nhập ròng
26,34 Tr27,71%
Biên lợi nhuận ròng
55,1339,50%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-27,21 Tr-4.785,01%
Thuế suất hiệu dụng
17,33%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
21,37 Tr-9,27%
Tổng tài sản
19,28 T53,03%
Tổng nợ
1,38 T177,28%
Tổng vốn chủ sở hữu
17,90 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
125,42 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,91
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
26,34 Tr27,71%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
30
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính