Trang chủ505850 • BOM
add
Mangal Credit and Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
176,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,45 ₹ - 175,00 ₹
Phạm vi một năm
99,80 ₹ - 187,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,56 Tr | 54,52% |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | 68,00% |
Thu nhập ròng | 32,24 Tr | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,66 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,76 Tr | 50,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,01 Tr | 385,69% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 52,33% |
Tổng nợ | 1,82 T | 96,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,24 Tr | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
103