Trang chủ506180 • BOM
add
Emergent Industrial Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
458,45 ₹ - 458,45 ₹
Phạm vi một năm
90,25 ₹ - 458,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
69,00
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,33 Tr | 271,94% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | 234,44% |
Thu nhập ròng | -187,00 N | 88,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 96,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,29 Tr | -166,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,12 Tr | 319,86% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 660,63% |
Tổng nợ | 1,46 T | 25.074,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,00 N | 88,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
17