Trang chủ506197 • BOM
add
Bliss GVS Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,05 ₹ - 157,65 ₹
Phạm vi một năm
92,25 ₹ - 184,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T INR
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
26,39
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 682,58 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 242,60 Tr | -42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -44,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,11 Tr | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 34,93% |
Tổng tài sản | 12,83 T | 7,13% |
Tổng nợ | 2,34 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,60 Tr | -42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
831