Trang chủ506222 • BOM
add
Styrenix Performance Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.723,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.697,70 ₹ - 2.775,00 ₹
Phạm vi một năm
1.250,05 ₹ - 3.096,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,87 T INR
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 859,10 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | 24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,15 Tr | 19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,10 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 9,62% |
Tổng nợ | 3,88 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | 24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
451