Trang chủ506520 • BOM
add
Jayshree Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,30 ₹ - 9,50 ₹
Phạm vi một năm
7,79 ₹ - 13,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
277,14 Tr INR
Số lượng trung bình
66,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,70 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,00 N | -26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,80 Tr | 5,21% |
Tổng tài sản | 182,40 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 77,90 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
8