Trang chủ506767 • BOM
add
Alkyl Amines Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.749,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.731,55 ₹ - 1.773,45 ₹
Phạm vi một năm
1.711,95 ₹ - 2.497,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,33 T INR
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
53,17
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | 474,60 Tr | 74,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 47,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,70 Tr | 52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 768,03% |
Tổng tài sản | 17,05 T | 8,71% |
Tổng nợ | 3,93 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,60 Tr | 74,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
692