Trang chủ506919 • BOM
add
Makers Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,75 ₹ - 190,60 ₹
Phạm vi một năm
108,40 ₹ - 230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T INR
Số lượng trung bình
11,04 N
Tỷ số P/E
21,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,68 Tr | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 163,80 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 88,17 Tr | 758,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,82 | 658,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 1.065,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,81 Tr | 218,93% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -2,34% |
Tổng nợ | 367,01 Tr | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,17 Tr | 758,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
121