Trang chủ5072 • TYO
add
Art Force Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
388,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 23,95% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 12,68% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -87,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -90,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,75 Tr | 33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,00 Tr | -0,42% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 17,41% |
Tổng nợ | 2,68 T | 22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -87,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
196