Trang chủ5076 • TYO
add
Infroneer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.141,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
405,99 T JPY
Số lượng trung bình
877,62 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,40 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 16,70 T | 3,20% |
Thu nhập ròng | 5,31 T | -44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -46,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 T | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,03 T | 28,77% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 39,33% |
Tổng nợ | 849,12 T | 40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 T | -44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,93 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,57 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 T | — |
Dòng tiền tự do | -23,24 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
8.037