Trang chủ509015 • BOM
add
Thakral Services (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,01 ₹ - 86,01 ₹
Phạm vi một năm
12,37 ₹ - 88,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,00 N | -99,37% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -95,19% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -648,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,40 | -115.122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -775,00 N | -139,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,00 N | -90,01% |
Tổng tài sản | 9,98 Tr | -92,79% |
Tổng nợ | 101,60 Tr | -54,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -91,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -648,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web