Trang chủ509196 • BOM
add
MM Rubber Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,15 ₹ - 83,49 ₹
Phạm vi một năm
80,10 ₹ - 155,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
511,57 Tr INR
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,62 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 69,52 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | -25,84 Tr | -14.864,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,79 | -14.094,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,52 Tr | -821,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 316,15 Tr | -0,74% |
Tổng nợ | 161,58 Tr | 33,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,84 Tr | -14.864,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
75