Trang chủ509835 • BOM
add
Premier Synthetics Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
22,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,25 ₹ - 23,70 ₹
Phạm vi một năm
13,35 ₹ - 34,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,05 Tr INR
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,77 Tr | -86,98% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | 30,77% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -70,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 124,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -124,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,00 N | 13,92% |
Tổng tài sản | 364,70 Tr | -16,26% |
Tổng nợ | 104,93 Tr | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -70,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5