Trang chủ511714 • BOM
add
Nimbus Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,85 ₹ - 198,85 ₹
Phạm vi một năm
30,41 ₹ - 280,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 Tr | 111,49% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | 36,24% |
Thu nhập ròng | 231,56 Tr | 1.096,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 N | 571,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,00 N | 82,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,45 Tr | 313,50% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 50,52% |
Tổng nợ | 1,85 T | 34,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -51,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,56 Tr | 1.096,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8