Trang chủ511754 • BOM
add
Shalibhadra Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
698,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ₹ - 709,90 ₹
Phạm vi một năm
407,00 ₹ - 844,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T INR
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
36,54
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 34,50 Tr | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,49 | 7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,00 Tr | -22,67% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 14,35% |
Tổng nợ | 508,60 Tr | -16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,50 Tr | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web