Trang chủ512014 • BOM
add
Sobhaygya Mercantile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ₹ - 272,40 ₹
Phạm vi một năm
7,88 ₹ - 304,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
1,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,78 Tr | 21,61% |
Chi phí hoạt động | 97,21 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | -24,51% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 7,11% |
Tổng nợ | 498,64 Tr | -28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | 2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,00 N | 201,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -15,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | -108,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
92