Trang chủ512025 • BOM
add
Inertia Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,50 ₹ - 84,95 ₹
Phạm vi một năm
13,87 ₹ - 84,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T INR
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,92 Tr | 17.597,33% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 16.858,94% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 7.398,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -57,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,75 Tr | 59.391,55% |
Tổng tài sản | 389,59 Tr | 8.067,85% |
Tổng nợ | 249,95 Tr | 14.634,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 7.398,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web