Trang chủ512047 • BOM
add
Royal India Corporation Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,01 ₹ - 24,99 ₹
Phạm vi một năm
3,65 ₹ - 56,06 ₹
Số lượng trung bình
60,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,10 Tr | 1.172,36% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 112,34% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 113,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 101,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,91 Tr | 74,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,16 Tr | 10,42% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 39,85% |
Tổng nợ | 1,44 T | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 113,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5