Trang chủ512175 • BOM
add
Vama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ₹ - 8,50 ₹
Phạm vi một năm
4,40 ₹ - 11,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
422,95 Tr INR
Số lượng trung bình
48,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,10 Tr | 201,63% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | -29,38% |
Thu nhập ròng | 804,00 N | 108,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 102,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 120,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -57,39% |
Tổng tài sản | 277,90 Tr | -7,20% |
Tổng nợ | 106,85 Tr | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,00 N | 108,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35