Trang chủ512361 • BOM
add
Cupid Breweries And Distilleries Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
103,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,87 ₹ - 105,87 ₹
Phạm vi một năm
24,45 ₹ - 105,87 ₹
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -1,28 Tr | -257,90% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 345,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | 350,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 345,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web