Trang chủ512573 • BOM
add
Avanti Feeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
642,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
642,60 ₹ - 648,25 ₹
Phạm vi một năm
472,00 ₹ - 791,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,79 T INR
Số lượng trung bình
61,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 14,31% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 44,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 45,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | 25,03% |
Tổng tài sản | 34,44 T | 15,78% |
Tổng nợ | 5,74 T | 17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.308