Trang chủ512634 • BOM
add
Savera Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,50 ₹ - 136,90 ₹
Phạm vi một năm
102,00 ₹ - 180,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T INR
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,92 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 81,92 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -32,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,52 Tr | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 Tr | 87,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | -25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
700