Trang chủ513108 • BOM
add
Gandhi Special Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
728,25 ₹ - 730,30 ₹
Phạm vi một năm
664,30 ₹ - 935,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T INR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,05 Tr | 10,57% |
Chi phí hoạt động | 80,17 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 172,46 Tr | 30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,48 | 17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,02 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,50 Tr | -76,74% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 20,63% |
Tổng nợ | 248,34 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,46 Tr | 30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
385