Trang chủ513295 • BOM
add
IMEC Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,08 ₹ - 81,08 ₹
Phạm vi một năm
6,34 ₹ - 93,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
154,05 Tr INR
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
0,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,08 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | -52,04% |
Tổng tài sản | 28,85 Tr | -92,00% |
Tổng nợ | 12,49 Tr | -99,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
15