Trang chủ513353 • BOM
add
Cochin Minerals and Rutile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,15 ₹ - 293,30 ₹
Phạm vi một năm
239,00 ₹ - 414,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
25,78 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,25 Tr | 77,00% |
Chi phí hoạt động | 404,05 Tr | 42,39% |
Thu nhập ròng | 70,63 Tr | 122,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,19 Tr | 113,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,44 Tr | -58,54% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -30,97% |
Tổng nợ | 357,59 Tr | -72,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,63 Tr | 122,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
230