Trang chủ5133 • TYO
add
Terilogy Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
266,00 ¥ - 438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
66,34 N
Tỷ số P/E
39,70
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 39,89% |
Chi phí hoạt động | 640,00 Tr | 34,17% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,50 Tr | 77,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -11,16% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 10,38% |
Tổng nợ | 4,21 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
206