Trang chủ513575 • BOM
add
Sterling Powergensys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,34 ₹ - 55,74 ₹
Phạm vi một năm
14,66 ₹ - 97,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
291,23 Tr INR
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 Tr | 182,66% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 86,22% |
Thu nhập ròng | 91,00 N | 105,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 101,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | -258,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 N | 13,39% |
Tổng tài sản | 206,46 Tr | 17,22% |
Tổng nợ | 197,88 Tr | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 N | 105,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -869,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 730,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,00 N | -10.471,43% |
Dòng tiền tự do | -5,74 Tr | -845,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8